A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dấu thời gian | The major you are studying is: (Ngành mà bạn đang theo học là:) | You are a student in the class: (Bạn là sinh viên thuộc lớp:) | How often do you study and work in a multicultural environment? (Mức độ thường xuyên học tập và làm việc của bạn trong môi trường đa văn hóa là:) | How necessary is learning communication in a foreign language for university students? (Mức độ cần thiết của việc học giao tiếp bằng ngoại ngữ đối với sinh viên đại học?) | Which foreign language skills do you feel are better? (Bạn cảm thấy kỹ năng về ngoại ngữ nào của mình tốt hơn?) | To what level do you feel your ability to communicate in foreign languages in real situations is? (Bạn cảm thấy khả năng giao tiếp ngoại ngữ trong các tình huống thực tế đang ở mức độ nào?) | If you have good results in learning a foreign language, your ability to communicate in that foreign language in real situations will: (Kết quả học ngoại ngữ tốt thì khả năng giao tiếp bằng ngoại ngữ đấy trong những tình huống thực tế sẽ:) | Do you agree with one of the following two opinions: The ability to communicate in a foreign language will improve when: (Bạn có đồng ý với 1 trong 2 ý kiến sau: Khả năng giao tiếp bằng ngoại ngữ sẽ cải thiện hơn khi:) [Interact with instructors to teach more communication. (Tương tác với giảng viên giảng dạy giao tiếp nhiều hơn.)] | Do you agree with one of the following two opinions: The ability to communicate in a foreign language will improve when: (Bạn có đồng ý với 1 trong 2 ý kiến sau: Khả năng giao tiếp bằng ngoại ngữ sẽ cải thiện hơn khi:) [Interact with classmates while learning to communicate more. (Tương tác với các bạn học trong lúc học giao tiếp nhiều hơn.)] | During group study of foreign language subjects, do you communicate in that foreign language with everyone? (Trong thời gian học nhóm của các môn học về ngoại ngữ, bạn có giao tiếp bằng ngoại ngữ đấy đối với mọi người không?) | For you, the opportunity for you to communicate in a foreign language is: (Đối với bạn, cơ hội để bạn có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ là:) | What do you usually do during foreign language speaking skills class? Bạn thường làm gì trong giờ học kỹ năng nói Tiếng Anh? | For you, you can do better in: (Đối với bạn, bạn có thể làm tốt hơn trong việc:) | For you, errors that can occur when communicating in a foreign language are: (Đối với bạn, những lỗi có thể xảy ra khi giao tiếp bằng ngoại ngữ là:) | In your opinion, what prevents you from communicating fluently in a foreign language? (Theo bạn, điều gì ngăn trở bạn giao tiếp bằng ngoại ngữ một cách lưu loát?) | ||||||
2 | 05/12/2023 11:17:30 | Ngôn ngữ anh | 61B2 | 3 | 5 | Kỹ năng Nói | 4 | 3 | 4 | 3 | Hiếm khi (chỉ sử dụng 1- 2 câu đơn) | 2 | Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ | Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại | Ngại | ||||||
3 | 05/12/2023 11:17:46 | 61B4 | 3 | 5 | Kỹ năng Nói | 3 | 4 | 4 | 4 | Thường xuyên | 4 | Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Nghe hiểu những cuộc đối thoại đời thực bằng ngoại ngữ | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh | Thiếu từ vựng | |||||||
4 | 05/12/2023 11:18:37 | Ngôn ngữ Anh | 61B4 | 3 | 4 | Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc | 3 | 3 | 3 | 5 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 4 | Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt), Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ | Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ... | Thiếu vốn từ vựng | ||||||
5 | 05/12/2023 11:21:06 | NNA | B4 | 4 | 4 | Kỹ năng Nghe | 3 | 3 | 3 | 5 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 4 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài | Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt), Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ | Gây hiểu lầm vì những phi ngôn ngữ, Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại, Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ... | Thiếu tự tin | ||||||
6 | 05/12/2023 11:25:55 | Sư phạm Tiếng Anh | 62A3 | 5 | 5 | Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết | 3 | 5 | 5 | 5 | Thường xuyên | 5 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài, Tham gia phát biểu ý kiến, Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ, Nghe hiểu những cuộc đối thoại đời thực bằng ngoại ngữ | Gây hiểu lầm vì những phi ngôn ngữ, Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại, Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ..., Thiếu tự tin trong giao tiếp | Đó là từ vựng, cấu trúc sử dụng câu và các tình huống để việc giao tiếp lưu loát hơn | ||||||
7 | 05/12/2023 11:33:06 | Kinh tế quốc tế | EK1 | 5 | 5 | Kỹ năng Đọc | 1 | 2 | 5 | 5 | Hiếm khi (chỉ sử dụng 1- 2 câu đơn) | 3 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài | Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt) | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại, Phát âm không chuẩn, Thiếu tự tin trong giao tiếp | K CÓ VỐN TỪ | ||||||
8 | 05/12/2023 11:38:13 | sư phạm tiếng anh | k64A3 | 5 | 5 | Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Nói, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết | 4 | 5 | 5 | 5 | Thường xuyên | 4 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài, Tham gia phát biểu ý kiến, Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt), Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ, Nghe hiểu những cuộc đối thoại đời thực bằng ngoại ngữ, Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Phát âm không chuẩn | VỐN TỪ VỰNG | ||||||
9 | 05/12/2023 11:59:55 | ngôn ngữ anh | k62b3 | 5 | 5 | Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Nói, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết | 4 | 4 | 4 | 4 | Thường xuyên | 4 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài, Tham gia phát biểu ý kiến, Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt), Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ, Nghe hiểu những cuộc đối thoại đời thực bằng ngoại ngữ, Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại, Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ..., Phát âm không chuẩn, Không hiểu về văn hoá của đối phương | không | ||||||
10 | 05/12/2023 12:17:24 | Ngôn ngữ anh | 61B3 NNA | 3 | 3 | Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết | 5 | 4 | 3 | 2 | Thường xuyên | 5 | Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ | Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ... | Không có | ||||||
11 | 05/12/2023 12:34:14 | Ngôn Ngữ Anh | 61B1 | 5 | 5 | Kỹ năng Nói | 5 | 5 | 5 | 5 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 4 | Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt) | Thiếu tự tin trong giao tiếp | Không được tiếp xúc nhiều với người nước ngoài | ||||||
12 | 05/12/2023 12:34:30; | Ngôn ngữ Anh | 61B1 | 5 | 5 | Khác | 3 | 4 | 5 | 5 | Hiếm khi (chỉ sử dụng 1- 2 câu đơn) | 4 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ..., Phát âm không chuẩn, Thiếu tự tin trong giao tiếp | Từ vựng và ngữ pháp | ||||||
13 | 05/12/2023 13:20:01 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | K54 | 3 | 5 | Kỹ năng Đọc | 3 | 4 | 5 | 5 | Thường xuyên | 5 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài, Tham gia phát biểu ý kiến, Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt) | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Gây hiểu lầm vì những phi ngôn ngữ, Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại, Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ..., Phát âm không chuẩn, Không hiểu về văn hoá của đối phương, Thiếu tự tin trong giao tiếp | Thiếu từ vựng | ||||||
14 | 05/12/2023 13:23:51 | QTKD | B3 | 5 | 5 | Kỹ năng Đọc | 4 | 4 | 4 | 4 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 3 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài, Tham gia phát biểu ý kiến, Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt) | Phát âm không chuẩn, Thiếu tự tin trong giao tiếp | kém | ||||||
15 | 05/12/2023 13:25:04 | Ngôn ngữ anh | 61B4 | 1 | 1 | Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết | 1 | 1 | 1 | 2 | Thường xuyên | 1 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài, Tham gia phát biểu ý kiến, Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt), Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ, Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại, Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ... | Lack of vocabulary and pronunciation | ||||||
16 | 05/12/2023 13:25:15 | Ngôn ngữ anh | 61b4 | 3 | 5 | Kỹ năng Nói | 3 | 4 | 1 | 1 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 3 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài | Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh | Nhác học | ||||||
17 | 05/12/2023 13:26:18 | Ngôn ngữ anh | 61b5 | 3 | 5 | Kỹ năng Nói | 3 | 3 | 3 | 2 | Thường xuyên | 3 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài, Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Nghe hiểu những cuộc đối thoại đời thực bằng ngoại ngữ | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Phát âm không chuẩn | Tự tin | ||||||
18 | 05/12/2023 13:46:14 | Ngôn ngữ Anh | 61B1 | 2 | 2 | Kỹ năng Nói | 2 | 2 | 2 | 2 | Hiếm khi (chỉ sử dụng 1- 2 câu đơn) | 2 | Tham gia phát biểu ý kiến | Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ | Gây hiểu lầm vì những phi ngôn ngữ | Trở ngại văn hoá | ||||||
19 | 05/12/2023 14:06:42 | 62 | 3 | 2 | Kỹ năng Nói | 3 | 3 | 4 | 2 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 3 | Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ, Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Phát âm không chuẩn | Thiếu người giao tiếp cùng | |||||||
20 | 05/12/2023 14:06:55 | 61b2 | 2 | 5 | Kỹ năng Đọc | 2 | 5 | 5 | 5 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 5 | Tham gia phát biểu ý kiến | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt), Nghe hiểu những cuộc đối thoại đời thực bằng ngoại ngữ, Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Phát âm không chuẩn, Thiếu tự tin trong giao tiếp | Thiếu tự tin | |||||||
21 | 05/12/2023 14:18:52 | 61b4 | 3 | 4 | Kỹ năng Viết | 3 | 4 | 2 | 2 | Thường xuyên | 4 | Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ | Gây hiểu lầm vì những phi ngôn ngữ, Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ... | listening skill | |||||||
22 | 05/12/2023 14:45:03 | 61b1 | 2 | 5 | Kỹ năng Nói | 4 | 4 | 5 | 5 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 3 | Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Nghe hiểu những cuộc đối thoại đời thực bằng ngoại ngữ, Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Không hiểu về văn hoá của đối phương | ít được giao tiếp với người bản xứ | |||||||
23 | 05/12/2023 15:22:53 | 61b1 | 5 | 5 | Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Nói | 4 | 4 | 1 | 1 | Thường xuyên | 4 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài, Tham gia phát biểu ý kiến, Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt), Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ, Nghe hiểu những cuộc đối thoại đời thực bằng ngoại ngữ, Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Gây hiểu lầm vì những phi ngôn ngữ, Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại, Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ..., Phát âm không chuẩn, Không hiểu về văn hoá của đối phương, Thiếu tự tin trong giao tiếp | Sự tự tin | |||||||
24 | 05/12/2023 15:35:05 | Ngôn ngữ anh | 61B- | 4 | 4 | Kỹ năng Đọc | 3 | 4 | 3 | 3 | Thường xuyên | 4 | Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Nghe hiểu những cuộc đối thoại đời thực bằng ngoại ngữ | Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ... | Từ vựng và tự tin | ||||||
25 | 05/12/2023 20:12:16 | 62A3 | 3 | 4 | Kỹ năng Đọc | 3 | 3 | 4 | 5 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 3 | Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Nghe hiểu những cuộc đối thoại đời thực bằng ngoại ngữ | Gây hiểu lầm vì những phi ngôn ngữ, Phát âm không chuẩn, Không hiểu về văn hoá của đối phương, Thiếu tự tin trong giao tiếp | Không được tiếp xúc nhiều với người bản địa để nghe rõ về cách phát âm và văn hoá nước bạn | |||||||
26 | 05/12/2023 21:01:05 | Spnn | 62a1 | 5 | 5 | Kỹ năng Đọc | 5 | 5 | 4 | 4 | Luôn luôn | 5 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt), Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ, Nghe hiểu những cuộc đối thoại đời thực bằng ngoại ngữ, Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Gây hiểu lầm vì những phi ngôn ngữ, Phát âm không chuẩn | Phát âm | ||||||
27 | 05/12/2023 21:28:41 | 62A7 | 3 | 4 | Kỹ năng Đọc | 3 | 4 | 5 | 5 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 3 | Tham gia phát biểu ý kiến | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ | Gây hiểu lầm vì những phi ngôn ngữ, Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ..., Thiếu tự tin trong giao tiếp | suy nghĩ bằng tiếng việt | |||||||
28 | 05/12/2023 21:55:00 | 61b4 | 3 | 5 | Kỹ năng Đọc | 3 | 3 | 5 | 5 | Thường xuyên | 4 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài, Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại, Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ... | Suy nghĩ các cấu trúc cách nói để lời nói trôi chảy hơ | |||||||
29 | 06/12/2023 19:22:46 | 61b2 | 5 | 5 | Kỹ năng Nói, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết | 3 | 3 | 5 | 5 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 5 | Tham gia phát biểu ý kiến, Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Phát âm không chuẩn, Thiếu tự tin trong giao tiếp | Phát âm phải thực sự tốt | |||||||
30 | 06/12/2023 19:53:55 | k35 | 5 | 3 | Kỹ năng Đọc | 3 | 3 | 2 | 3 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 5 | Tham gia phát biểu ý kiến | Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt), Nghe hiểu những cuộc đối thoại đời thực bằng ngoại ngữ | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại, Phát âm không chuẩn | dành thời gian học nhiều hơn | |||||||
31 | 06/12/2023 22:30:17 | K54 | 2 | 5 | Kỹ năng Nghe | 1 | 3 | 4 | 4 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 2 | Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ, Nghe hiểu những cuộc đối thoại đời thực bằng ngoại ngữ, Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Gây hiểu lầm vì sự khác biệt văn hóa trong cử chỉ, Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại, Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ..., Phát âm không chuẩn, Không hiểu về văn hoá của đối phương | Thiếu môi trường để sử dụng ngoại ngữ một cách thực tế, thiếu trải nghiệm | |||||||
32 | 07/12/2023 10:28:40 | 61b2 | 3 | 3 | Kỹ năng Đọc | 3 | 3 | 3 | 3 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 2 | Tham gia phát biểu ý kiến | Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ | Không hiểu về văn hoá của đối phương | Ngại | |||||||
33 | 07/12/2023 10:30:43 | 5 | 5 | Kỹ năng Nói | 5 | 5 | 5 | 5 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 2 | Tham gia phát biểu ý kiến | Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Thiếu tự tin trong giao tiếp | Ngại giao tiếp bằng ngôn ngữ mình đang học | ||||||||
34 | 07/12/2023 10:36:06 | 61a2 | 1 | 5 | Kỹ năng Đọc | 4 | 1 | 3 | 1 | Thường xuyên | 5 | Tham gia phát biểu ý kiến, | Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Gây hiểu lầm vì sự khác biệt văn hóa trong cử chỉ | Thời gian học tập | |||||||
35 | 07/12/2023 10:46:03 | 61A | 5 | 5 | Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Nói, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết | 5 | 5 | 3 | 3 | Thường xuyên | 5 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài, Tham gia phát biểu ý kiến, Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt), Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ, Nghe hiểu những cuộc đối thoại đời thực bằng ngoại ngữ, Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Gây hiểu lầm vì sự khác biệt văn hóa trong cử chỉ, Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại, Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ..., Phát âm không chuẩn, Không hiểu về văn hoá của đối phương, Thiếu tự tin trong giao tiếp | Không có ạ | |||||||
36 | 07/12/2023 10:50:08 | 61B4 QTKD | 3 | 5 | Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Nói, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết | 3 | 2 | 1 | 2 | Hiếm khi (chỉ sử dụng 1- 2 câu đơn) | 2 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài, Tham gia phát biểu ý kiến | Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt), Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ | Gây hiểu lầm vì sự khác biệt văn hóa trong cử chỉ, Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại | Ki | |||||||
37 | 07/12/2023 11:06:13 | 61B9 | 4 | 3 | Kỹ năng Đọc | 2 | 4 | 3 | 4 | Hiếm khi (chỉ sử dụng 1- 2 câu đơn) | 2 | Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ, Nghe hiểu những cuộc đối thoại đời thực bằng ngoại ngữ, Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Phát âm không chuẩn, Thiếu tự tin trong giao tiếp | Chưa tự tin | |||||||
38 | 07/12/2023 12:50:44 | 1 | 5 | Kỹ năng Viết | 3 | 3 | 3 | 3 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 3 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài, Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Nghe hiểu những cuộc đối thoại đời thực bằng ngoại ngữ | Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại | ngại giao tiếp | ||||||||
39 | 07/12/2023 16:52:53 | Kế toán | K61b3 | 5 | 5 | Kỹ năng Viết | 3 | 2 | 2 | 3 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 2 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại, Thiếu tự tin trong giao tiếp | Không biết tiếng anh | ||||||
40 | 07/12/2023 21:56:17 | 61A4 | 3 | 5 | Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Viết | 3 | 3 | 2 | 3 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 3 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài, Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt) | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ..., Phát âm không chuẩn, Thiếu tự tin trong giao tiếp | Không | |||||||
41 | 07/12/2023 22:02:14 | 62A3 | 5 | 5 | Kỹ năng Đọc | 5 | 5 | 5 | 5 | Thường xuyên | 5 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài, Tham gia phát biểu ý kiến, Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt), Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại, Thiếu tự tin trong giao tiếp | Phát âm, từ vựng sử dụng trong khi giao tiếp | |||||||
42 | 07/12/2023 22:57:52 | 61A2 | 3 | 4 | Kỹ năng Nói | 3 | 3 | 2 | 3 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 4 | Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ, Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ..., Thiếu tự tin trong giao tiếp | Vốn từ ít | |||||||
43 | 07/12/2023 22:59:50 | GDTH | 61a4 | 2 | 2 | Kỹ năng Nói | 2 | 2 | 2 | 2 | Không | 1 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh | K | ||||||
44 | 07/12/2023 23:02:55 | 61B1 | 3 | 1 | Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Nói, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết | 2 | 2 | 4 | 5 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 2 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài, Tham gia phát biểu ý kiến, Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt), Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ, Nghe hiểu những cuộc đối thoại đời thực bằng ngoại ngữ, Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Gây hiểu lầm vì sự khác biệt văn hóa trong cử chỉ, Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại, Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ..., Phát âm không chuẩn | Giọng địa phương | |||||||
45 | 07/12/2023 23:35:14 | 4 | 4 | Kỹ năng Viết | 4 | 2 | 4 | 4 | Thường xuyên | 4 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài | Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Phát âm không chuẩn, Thiếu tự tin trong giao tiếp | Phát âm không tốt | ||||||||
46 | 07/12/2023 23:36:13 | Quản trị kinh doanh | 4 | 4 | Kỹ năng Đọc | 3 | 4 | 2 | 2 | Luôn luôn | 5 | Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Phát âm không chuẩn, Thiếu tự tin trong giao tiếp | Giọng địa phương | |||||||
47 | 07/12/2023 23:36:59 | Giáo dục tiểu học | 2 | 5 | Kỹ năng Viết | 5 | 5 | 5 | 5 | Luôn luôn | 5 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài, Tham gia phát biểu ý kiến, Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt), Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ, Nghe hiểu những cuộc đối thoại đời thực bằng ngoại ngữ, Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Gây hiểu lầm vì sự khác biệt văn hóa trong cử chỉ, Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại, Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ..., Phát âm không chuẩn, Không hiểu về văn hoá của đối phương | Không | |||||||
48 | 07/12/2023 23:37:40 | 5 | 5 | Kỹ năng Viết | 5 | 5 | 5 | 5 | Luôn luôn | 5 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài, Tham gia phát biểu ý kiến, Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt), Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ, Nghe hiểu những cuộc đối thoại đời thực bằng ngoại ngữ, Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Gây hiểu lầm vì sự khác biệt văn hóa trong cử chỉ, Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại, Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ..., Phát âm không chuẩn | Không có thời gian | ||||||||
49 | 07/12/2023 23:38:41 | luật kinh tế | 5 | 5 | Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Nói, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết | 5 | 5 | 5 | 5 | Luôn luôn | 5 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài, Tham gia phát biểu ý kiến, Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt), Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ, Nghe hiểu những cuộc đối thoại đời thực bằng ngoại ngữ, Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Gây hiểu lầm vì sự khác biệt văn hóa trong cử chỉ, Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại, Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ..., Phát âm không chuẩn, Không hiểu về văn hoá của đối phương, Thiếu tự tin trong giao tiếp | phát âm sai | |||||||
50 | 07/12/2023 23:39:28 | luật kinh tế | 5 | 5 | Kỹ năng Nghe | 5 | 5 | 4 | 4 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 2 | Tham gia phát biểu ý kiến | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Gây hiểu lầm vì sự khác biệt văn hóa trong cử chỉ, Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại, Phát âm không chuẩn, Thiếu tự tin trong giao tiếp | thiếu tự tin | |||||||
51 | 07/12/2023 23:40:14 | 5 | 5 | Kỹ năng Viết | 4 | 3 | 2 | 4 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 4 | Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ | Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại, Phát âm không chuẩn, Thiếu tự tin trong giao tiếp | thiếu từ vựng | ||||||||
52 | 07/12/2023 23:41:06 | quản trị kinh doanh | 5 | 5 | Kỹ năng Viết | 5 | 5 | 5 | 5 | Thường xuyên | 4 | Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Dịch nhanh văn bản từ ngôn ngữ nguồn (ngoại ngữ) sang ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt), Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Gây hiểu lầm vì sự khác biệt văn hóa trong cử chỉ, Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại, Phát âm không chuẩn, Thiếu tự tin trong giao tiếp | thiếu từ vựng | |||||||
53 | 08/12/2023 9:14:52 | Ngôn ngữ anh | 3 | 5 | Kỹ năng Nghe | 4 | 5 | 3 | 4 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 3 | Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Nghe hiểu những audio, video ngoại ngữ | Sử dụng sai từ vựng,... trong các ngữ cảnh, Gây hiểu lầm vì sự khác biệt văn hóa trong cử chỉ, Không hiểu ngữ cảnh giao tiếp hiện tại, Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ..., Phát âm không chuẩn, Không hiểu về văn hoá của đối phương, Thiếu tự tin trong giao tiếp | lack of vocabulary, lack of confidence in communication | |||||||
54 | 08/12/2023 9:14:58 | Ngôn ngữ Anh | 61B1 | 4 | 5 | Kỹ năng Đọc | 3 | 5 | 4 | 4 | Thi thoảng (sử dụng kết hợp với rất ít câu ghép đơn giản) | 4 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài | Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Thiếu tự tin trong giao tiếp | Vốn từ vựng còn hạn chế, ngữ pháp chưa chắc, phát âm chưa được chuẩn | ||||||
55 | 08/12/2023 16:10:06 | Sư phạm tiếng anh | Lt09 | 3 | 5 | Kỹ năng Nói | 3 | 4 | 5 | 5 | Thường xuyên | 3 | Nghe giảng viên giảng và ghi bài, Tham gia phát biểu ý kiến, Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Đọc hiểu văn bản bằng ngoại ngữ, Có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ trong những cuộc đối thoại đời thực | Gây hiểu lầm vì sự khác biệt văn hóa trong cử chỉ, Hiểu nhầm do sử dụng thành ngữ, tiếng lóng, ..., Phát âm không chuẩn | Do phát âm chưa chuẩn | ||||||
56 | 08/12/2023 17:39:16 | Sp tiếng anh | 62a6 | 5 | 5 | Kỹ năng Nói | 4 | 4 | 4 | 3 | Thường xuyên | 4 | Trao đổi cùng với mọi người trong các nhiệm vụ trong giờ học | Nghe hiểu những cuộc đối thoại đời thực bằng ngoại ngữ | Phát âm không chuẩn | H | ||||||
57 | ||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||
100 |